Ánh sáng RGB rực rỡ có thể tùy biến với phần mềm HyperX NGENUITY1
Cá nhân hóa các hiệu ứng ánh sáng động RGB ấn tượng để tạo ra một dàn máy bắt mắt với phong cách tùy biến.
Cá nhân hóa các hiệu ứng ánh sáng động RGB ấn tượng để tạo ra một dàn máy bắt mắt với phong cách tùy biến.
Tách biệt micrô và giảm bớt những tiếng rền tiếng va đập ngoài ý muốn nhờ dây treo đàn hồi.
Sử dụng chức năng chạm để tắt tiếng giúp phòng ngừa sự cố âm thanh với sự trợ giúp của đèn LED báo trạng thái của micrô. Nếu đèn bật, tức là mic đang hoạt động. Nếu đèn tắt, tức là mic đang tắt tiếng.
Chọn giữa bốn dạng định hướng (lập thể, đa chiều, cardioid, hai chiều) để tối ưu hóa cấu hình phát thanh của bạn và luôn giữ được sự tập trung vào những âm thanh mà bạn muốn nghe.
Dễ dàng điều chỉnh độ nhạy của micrô bằng cách xoay núm điều khiển ở dưới đáy của QuadCast.
Tạo nên âm thanh tuyệt vời cho dù bạn kết nối với PC, PS5™, PS4™ hay Mac®. QuadCast S được Discord và TeamSpeak™ chứng nhận, và hoạt động trên các nền tảng streaming lớn như Streamlabs OBS, OBS Studio và XSplit. Cho dù bạn phát sóng như thế nào thì bạn có thể yên tâm rằng chất lượng âm thanh giọng nói của bạn rất to và rõ ràng.
Chất lượng âm thanh tuyệt hảo, khả năng liên lạc rõ ràng và chức năng chạm để tắt tiếng tiện lợi của QuadCast là lựa chọn hoàn hảo cho các cuộc gọi hội nghị làm việc tại nhà và bài giảng trên lớp.
Micro | |
---|---|
Tiêu thụ điện năng: | 5V 125mA |
Tốc độ lấy: | mẫu/bit 48kHz/16-bit |
Thành phần: | Micro tụ điện |
Loại tụ: | Ba tụ 14mm |
Loại cực: | Lập thể, đa chiều, cardioid, hai chiều |
Đáp tuyến tần số: | 20Hz–20kHz |
Độ nhạy: | -36dB (1V/Pa ở 1kHz) |
Chiều dài dây cáp: | 3m |
Trọng lượng: | Micrô: 254g Giá giảm xóc và chân đế 364g Tổng trọng lượng khi có cáp USB: 710g |
Đầu ra tai nghe | |
Trở kháng: | 32 Ω |
Đáp tuyến tần số: | 20Hz - 20kHz |
Công suất đầu ra tối đa: | 7mW |
Tổng độ biến dạng sóng hài (THD): | ≤ 0,5% (1kHz/0dBFS) |
SNR: | ≥ 90dB (1kHZ, RL=∞) |
Micrô | |
---|---|
Tiêu thụ điện năng | 5V 220mA (ánh sáng trắng) |
Tốc độ lấy mẫu/bit | 48kHz/16-bit |
Thành phần | Micrô tụ điện dung |
Loại tụ | Ba tụ 14mm |
Loại cực | Lập thể, đa chiều, cardioid, hai chiều |
Đáp tuyến tần số | 20Hz–20kHz |
Độ nhạy | -36dB (1V/Pa ở 1kHz) |
Chiều dài dây cáp | 3m |
Trọng lượng | Micrô: 254g Giá giảm xóc và chân đế: 360g Tổng trọng lượng khi có cáp USB: 710g |
Chiếu sáng | RGB (16.777.216 màu) |
Hiệu ứng ánh sáng | 2 vùng2 |
Loại kết nối | USB-C sang USB-A |
Đầu ra tai nghe | |
Trở kháng | 32 Ω |
Đáp tuyến tần số | 20Hz - 20kHz |
Công suất đầu ra tối đa | 7mW |
Tổng độ biến dạng sóng hài (THD) | ≤ 0,05% (1kHz/0dBFS) |
SNR | ≥ 90dB (1kHZ, RL=∞) |